Thực đơn
Đỗ_Kỳ_Phong Tác phẩmNăm | Phim | Vai trò |
---|---|---|
1980 | Bích thủy hàn sơn đoạt mệnh kim (碧水寒山奪命金) | Đạo diễn |
1986 | Khai tâm quỷ chàng quỷ III (開心鬼撞鬼III) | Đạo diễn |
1987 | Thất niên chi dưỡng (七年之癢) | Đạo diễn |
1988 | Thành thị đặc cảnh (城市特警) | Đạo diễn |
Bát tinh báo hỉ (八星報喜) | Đạo diễn | |
1989 | A Lang đích cố sự (阿郎的故事) | Đạo diễn |
1990 | Thiên nhược hữu tình (天若有情) | Nhà sản xuất |
Cát tinh củng chiếu (吉星拱照) | Đạo diễn | |
Ái đích thế giới (愛的世界) | Đạo diễn | |
1991 | Sa than tử dữ chu sư nãi (沙灘仔與周師奶) | Nhà sản xuất |
Chí tôn vô thượng II (至尊無上(II)之永霸天下) | Đạo diễn | |
1992 | Thích đáo bảo (踢到寶) | Đạo diễn |
Thẩm tử quan (審死官) | Đạo diễn | |
1993 | Xích cước tiểu tử (赤腳小子) | Đạo diễn |
Đông phương tam hiệp (東方三俠) | Đạo diễn | |
Thiên nhược hữu tình II (天若有情II) | Nhà sản xuất | |
Tế công (濟公) | Đạo diễn | |
Đông phương tam hiệp II (東方三俠II) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
1995 | Vô vị thần tham (無味神探) | Đạo diễn |
Ngốc tử bái thọ (呆佬拜壽) | Nhà sản xuất | |
Thiên nhược hữu tình III (天若有情III) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
1996 | Nhiếp thị 32° (攝氏32°) | Nhà sản xuất |
Thập vạn hỏa cấp (十萬火急) | Đạo diễn | |
Nhất cá tự đầu đích đản sinh (一個字頭的誕生) | Nhà sản xuất | |
Tối hậu phán quyết (最後判決) | Nhà sản xuất | |
1997 | Lưỡng cá chỉ năng hoạt nhất cá (兩個只能活一個) | Nhà sản xuất |
Khủng bố kê (恐怖雞) | Nhà sản xuất | |
1998 | Ám hoa (暗花) | Nhà sản xuất |
Phi thường đột nhiên (非常突然) | Nhà sản xuất | |
Chân tâm anh hùng (真心英雄) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
1999 | Tái kiến a lang (再見阿郎) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Ám chiến (暗戰) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Sinh hỏa (鎗火) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2000 | Cô nam quả nữ (孤男寡女) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Thu thủy hồi xuân (辣手回春) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Thiên hữu nhãn (天有眼) | Nhà sản xuất | |
2001 | Chung Vô Diệm (鍾無艷) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Ái thượng ngã tâm (愛上我吧) | Nhà sản xuất | |
Toàn chức sát thủ (全職殺手) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Sấu thân nam nữ (瘦身男女) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2002 | Ám chiến 2 (暗戰2) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Lịch cô lịch cô tân niên tài (嚦咕嚦咕新年財) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Ngã tả nhãn kiến đáo quỷ (我左眼見到鬼) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2003 | Bách niên hảo hợp (百年好合) | |
PTU | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Thiếu niên vãn sự (少年往事) | ||
Rẽ phải, rẽ trái (向左走·向右走) (tiếng Anh: Turn Left, Turn Right) | Đồng đạo diễn | |
Đại hòa thượng (大隻佬) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2004 | Long phượng đấu (龍鳳鬥) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Đại sự kiện (大事件) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
Nhu đạo hổ bàng (柔道龍虎榜) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2005 | Hắc xã hội (黑社會) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
2006 | Hắc xã hội: Dĩ hòa vi quý (黑社會以和為貴) | Đạo diễn Nhà sản xuất |
Phóng trục (放·逐) | Đạo diễn Nhà sản xuất | |
2007 | Mỗi đương biến huyền thời (每當變幻時) | Nhà sản xuất |
Thiết tam giác (鐵三角) | Đạo diễn | |
Văn tước (文雀) | ||
Giám thị (监视) | Nhà sản xuất | |
Thần tham (神探) |
Thực đơn
Đỗ_Kỳ_Phong Tác phẩmLiên quan
Đỗ Kỳ Phong Đỗ Kỷ Đỗ Khoa Đỗ Kế Giai Đỗ Khang Đỗ Khuyển Đỗ Kim Bảng Đỗ Kim Tuyến Đỗ Kính Tu Đỗ Kiến NhiễuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đỗ_Kỳ_Phong http://www.imdb.com/name/nm0864775/ http://www.lovehkfilm.com/people/to_johnnie.htm http://www.goldenhorse.org.tw/gh_main/gh-e-6.aspx?...